Characters remaining: 500/500
Translation

chửa hoang

Academic
Friendly

Từ "chửa hoang" trong tiếng Việt có nghĩamang thai không sự kết hôn hợp pháp, thường kết quả của việc quan hệ tình dục với người không phải chồng. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình huống phụ nữ thai nhưng không người chồng pháp lý bên cạnh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Chửa hoang" một cụm từ được ghép từ hai phần:

    • "Chửa": có nghĩamang thai.
    • "Hoang": ở đây mang nghĩa là không có chồng, tức là không sự ràng buộc hôn nhân.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: " ấy bị chửa hoang nên phải nghỉ học."
    • Câu nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, việc phụ nữ chửa hoang không còn bị kỳ thị như trước đây."
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • "Chửa hoang" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những cuộc trò chuyện hàng ngày đến các bài viết, tiểu thuyết.
    • Trong một số trường hợp, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự đánh giá của xã hội về người phụ nữ.
  4. Từ đồng nghĩa liên quan:

    • Từ đồng nghĩa: "Mang thai ngoài giá thú" - cũng chỉ tình huống mang thai không hôn nhân hợp pháp.
    • Từ liên quan: "Ngoại tình" - quan hệ tình dục với người khác không phải vợ/chồng, có thể dẫn đến tình huống chửa hoang.
  5. Phân biệt với từ gần giống:

    • "Chửa" chỉ đơn giản mang thai, không nhất thiết phải tình huống không hợp pháp.
    • "Mang bầu" cũng có nghĩamang thai, nhưng không sự ràng buộc về tình trạng hôn nhân.
Kết luận:

Từ "chửa hoang" thường được sử dụng trong những bối cảnh nhạy cảm có thể mang tính chất phán xét. Tuy nhiên, trong xã hội hiện nay, sự chấp nhận đối với những tình huống này đang dần thay đổi.

  1. đgt. Mang thai do ăn nằm với người không phải chồng mình.

Comments and discussion on the word "chửa hoang"